Có 1 kết quả:
不攻自破 bù gōng zì pò ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄗˋ ㄆㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a rumor etc) to collapse (in the light of facts etc)
(2) to be discredited
(2) to be discredited
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0