Có 1 kết quả:

不攻自破 bù gōng zì pò ㄅㄨˋ ㄍㄨㄥ ㄗˋ ㄆㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a rumor etc) to collapse (in the light of facts etc)
(2) to be discredited

Bình luận 0